PTE Vocabulary thường gặp trong bài thi là các chủ đề liên quan đến học thuật và đời sống hàng ngày:
- Giáo dục (Education)
- Công nghệ (Technology)
- Kinh tế và Tài chính (Economics and Finance)
- Y tế và Sức khỏe (Health and Medicine)
- Du lịch và Văn hóa (Travel and Culture)
- Khoa học và Khám phá (Science and Discovery)
Các chủ đề PTE Vocabulary thường gặp
Trong kỳ thi PTE, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành các phần thi như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Các chủ đề từ vựng được lựa chọn kỹ lưỡng để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh thực tế, thường liên quan đến học thuật và đời sống hàng ngày.
PTE Vocabulary Topic Education
Giáo dục là một chủ đề thiết yếu, nhất là đối với các bài thi đánh giá khả năng ngôn ngữ quốc tế như PTE, nơi nhiều thí sinh là học sinh, sinh viên hoặc người muốn du học. Bài thi yêu cầu thí sinh hiểu và sử dụng được các thuật ngữ liên quan đến trường học, hệ thống giáo dục, và quá trình học tập.
Thí sinh có thể gặp câu hỏi về việc phân tích hệ thống giáo dục ở các nước khác nhau, hoặc viết luận về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội hiện đại.
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Curriculum |
Danh từ |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
Chương trình học |
Assessment |
Danh từ |
/əˈsɛsmənt/ |
Sự đánh giá |
Diploma |
Danh từ |
/dɪˈploʊmə/ |
Bằng cấp |
Scholarship |
Danh từ |
/ˈskɒləʃɪp/ |
Học bổng |
Extracurricular |
Tính từ |
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/ |
Ngoại khóa |
Lecturer |
Danh từ |
/ˈlɛkʧərər/ |
Giảng viên |
Enrollment |
Danh từ |
/ɪnˈroʊlmənt/ |
Sự ghi danh, nhập học |
Pedagogy |
Danh từ |
/ˈpɛdəˌɡoʊʤi/ |
Phương pháp giảng dạy |
Qualification |
Danh từ |
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ |
Trình độ chuyên môn |
Tutorial |
Danh từ |
/tjuːˈtɔːrɪəl/ |
Buổi học kèm, hướng dẫn |
Syllabus |
Danh từ |
/ˈsɪləbəs/ |
Đề cương khóa học |
Thesis |
Danh từ |
/ˈθiːsɪs/ |
Luận văn |
Vocational |
Tính từ |
/voʊˈkeɪʃənl/ |
Thuộc về nghề nghiệp |
Faculty |
Danh từ |
/ˈfækəlti/ |
Khoa (trong trường đại học) |
Literacy |
Danh từ |
/ˈlɪtərəsi/ |
Sự biết chữ, khả năng đọc viết |
PTE Vocabulary Topic Technology
Công nghệ hiện nay đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và công việc. PTE thường yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đến các lĩnh vực khác nhau như y tế, giáo dục, kinh doanh, và giao tiếp.
Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả sự phát triển của công nghệ hoặc tranh luận về lợi ích và tác động của công nghệ đối với đời sống.
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Innovation |
Danh từ |
/ˌɪnəˈveɪʃən/ |
Sự đổi mới, sáng tạo |
Automation |
Danh từ |
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/ |
Sự tự động hóa |
Cybersecurity |
Danh từ |
/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ |
An ninh mạng |
Algorithm |
Danh từ |
/ˈælgərɪðəm/ |
Thuật toán |
Artificial |
Tính từ |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ |
Nhân tạo |
Blockchain |
Danh từ |
/ˈblɒkˌʧeɪn/ |
Chuỗi khối |
Device |
Danh từ |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
Encryption |
Danh từ |
/ɪnˈkrɪpʃən/ |
Mã hóa |
Digital |
Tính từ |
/ˈdɪʤɪtəl/ |
Kỹ thuật số |
Interface |
Danh từ |
/ˈɪntərˌfeɪs/ |
Giao diện |
Software |
Danh từ |
/ˈsɒftˌweər/ |
Phần mềm |
Hardware |
Danh từ |
/ˈhɑːrdˌweər/ |
Phần cứng |
Innovation |
Danh từ |
/ˌɪnəˈveɪʃən/ |
Sự đổi mới, sáng tạo |
Bandwidth |
Danh từ |
/ˈbændwɪdθ/ |
Băng thông |
Quantum |
Tính từ |
/ˈkwɒntəm/ |
Lượng tử |
PTE Vocabulary Topic Economics and Finance
Chủ đề này quan trọng vì nó liên quan đến các vấn đề tài chính, tiền tệ, và kinh tế toàn cầu, vốn là những lĩnh vực ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống cá nhân và xã hội. Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả các giải pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu hoặc viết về cách thức cá nhân và doanh nghiệp có thể đóng góp vào bảo vệ môi trường.
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Inflation |
Danh từ |
/ɪnˈfleɪʃən/ |
Lạm phát |
Investment |
Danh từ |
/ɪnˈvɛstmənt/ |
Sự đầu tư |
Asset |
Danh từ |
/ˈæsɛt/ |
Tài sản |
Equity |
Danh từ |
/ˈɛkwɪti/ |
Vốn chủ sở hữu |
Debt |
Danh từ |
/dɛt/ |
Nợ |
Interest rate |
Danh từ |
/ˈɪntrəst reɪt/ |
Lãi suất |
Fiscal policy |
Danh từ |
/ˈfɪskəl ˈpɒlɪsi/ |
Chính sách tài khóa |
Capital |
Danh từ |
/ˈkæpɪtl/ |
Vốn |
Recession |
Danh từ |
/rɪˈsɛʃən/ |
Suy thoái kinh tế |
Liquidity |
Danh từ |
/lɪˈkwɪdɪti/ |
Tính thanh khoản |
Subsidy |
Danh từ |
/ˈsʌbsɪdi/ |
Trợ cấp |
Exchange rate |
Danh từ |
/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ |
Tỷ giá hối đoái |
Gross Domestic Product (GDP) |
Danh từ |
/grəʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ |
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) |
Deflation |
Danh từ |
/dɪˈfleɪʃən/ |
Giảm phát |
Revenue |
Danh từ |
/ˈrɛvɪnjuː/ |
Doanh thu |
PTE Vocabulary Topic Health and Medicine
Y tế và sức khỏe là lĩnh vực luôn được quan tâm, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Thí sinh có thể gặp các câu hỏi liên quan đến chăm sóc sức khỏe, các phương pháp điều trị, và tác động của lối sống đối với sức khỏe.
Bài thi có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về tầm quan trọng của chăm sóc sức khỏe phòng ngừa hoặc viết về các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe tinh thần.
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Diagnosis |
Danh từ |
/ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/ |
Sự chẩn đoán |
Prescription |
Danh từ |
/prɪˈskrɪpʃən/ |
Đơn thuốc |
Vaccine |
Danh từ |
/ˈvæksiːn/ |
Vắc-xin |
Symptom |
Danh từ |
/ˈsɪmptəm/ |
Triệu chứng |
Immunity |
Danh từ |
/ɪˈmjuːnɪti/ |
Sự miễn dịch |
Antibiotic |
Danh từ |
/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ |
Thuốc kháng sinh |
Infection |
Danh từ |
/ɪnˈfɛkʃən/ |
Nhiễm trùng |
Surgery |
Danh từ |
/ˈsɜːʤəri/ |
Phẫu thuật |
Chronic |
Tính từ |
/ˈkrɒnɪk/ |
Mãn tính |
Prevention |
Danh từ |
/prɪˈvɛnʃən/ |
Sự phòng ngừa |
Nutrition |
Danh từ |
/njuːˈtrɪʃən/ |
Dinh dưỡng |
Rehabilitation |
Danh từ |
/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ |
Sự phục hồi chức năng |
Allergic |
Tính từ |
/əˈlɜːʤɪk/ |
Dị ứng |
Cardiovascular |
Tính từ |
/ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə/ |
Thuộc về tim mạch |
Hypertension |
Danh từ |
/ˌhaɪpəˈtɛnʃən/ |
Tăng huyết áp |
PTE Vocabulary Topic Travel and Culture
Với tính toàn cầu hóa ngày càng cao, việc hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau là điều cần thiết. PTE thường yêu cầu thí sinh thảo luận về du lịch, sự đa dạng văn hóa và tầm quan trọng của việc giao tiếp liên văn hóa.
Thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về lợi ích của du lịch đối với nền kinh tế hoặc mô tả trải nghiệm giao lưu văn hóa.
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Destination |
Danh từ |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
Điểm đến |
Itinerary |
Danh từ |
/aɪˈtɪnərəri/ |
Hành trình |
Tourism |
Danh từ |
/ˈtʊərɪzəm/ |
Du lịch |
Heritage |
Danh từ |
/ˈhɛrɪtɪʤ/ |
Di sản |
Excursion |
Danh từ |
/ɪkˈskɜːʃən/ |
Chuyến tham quan ngắn |
Accommodation |
Danh từ |
/əˌkɒməˈdeɪʃən/ |
Chỗ ở |
Indigenous |
Tính từ |
/ɪnˈdɪʤɪnəs/ |
Bản địa, bản xứ |
Festival |
Danh từ |
/ˈfɛstɪvəl/ |
Lễ hội |
Cuisine |
Danh từ |
/kwɪˈziːn/ |
Ẩm thực |
Souvenir |
Danh từ |
/ˌsuːvəˈnɪə/ |
Quà lưu niệm |
Landmark |
Danh từ |
/ˈlændmɑːk/ |
Địa danh |
Cultural |
Tính từ |
/ˈkʌlʧərəl/ |
Thuộc về văn hóa |
Backpacker |
Danh từ |
/ˈbækˌpækə/ |
Khách du lịch ba lô |
Expedition |
Danh từ |
/ˌɛkspɪˈdɪʃən/ |
Cuộc thám hiểm |
Immersive |
Tính từ |
/ɪˈmɜːsɪv/ |
Đắm chìm, trải nghiệm sâu sắc |
PTE Vocabulary Topic Science and Discovery
Chủ đề khoa học kiểm tra khả năng hiểu và giải thích các khám phá, hiện tượng tự nhiên, và các phát minh khoa học, đặc biệt khi liên quan đến các nghiên cứu và khám phá mới.
PTE có thể yêu cầu thí sinh mô tả một phát minh khoa học hoặc giải thích các tác động tiềm năng của nghiên cứu khoa học đối với xã hội.
Từ vựng |
Từ loại |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Hypothesis |
Danh từ |
/haɪˈpɒθɪsɪs/ |
Giả thuyết |
Experiment |
Danh từ |
/ɪkˈspɛrɪmənt/ |
Thí nghiệm |
Innovation |
Danh từ |
/ˌɪnəˈveɪʃən/ |
Sự đổi mới |
Research |
Danh từ/Động từ |
/rɪˈsɜːʧ/ |
Nghiên cứu |
Theory |
Danh từ |
/ˈθɪəri/ |
Lý thuyết |
Molecule |
Danh từ |
/ˈmɒlɪkjuːl/ |
Phân tử |
Evolution |
Danh từ |
/ˌiːvəˈluːʃən/ |
Sự tiến hóa |
Breakthrough |
Danh từ |
/ˈbreɪkˌθruː/ |
Đột phá |
Observation |
Danh từ |
/ˌɒbzəˈveɪʃən/ |
Sự quan sát |
Gravity |
Danh từ |
/ˈɡrævɪti/ |
Trọng lực |
Fossil |
Danh từ |
/ˈfɒsɪl/ |
Hóa thạch |
Atom |
Danh từ |
/ˈætəm/ |
Nguyên tử |
Genetic |
Tính từ |
/ʤɪˈnɛtɪk/ |
Di truyền, gen |
Quantum |
Danh từ/Tính từ |
/ˈkwɒntəm/ |
Lượng tử |
Discovery |
Danh từ |
/dɪˈskʌvəri/ |
Sự khám phá |
Gợi ý nguồn học PTE Vocabulary chất lượng
Để hỗ trợ học viên trong việc phát triển từ vựng cho kỳ thi PTE, dưới đây là một số nguồn học từ vựng chất lượng cho học viên. Những nguồn tài liệu này còn cung cấp các chiến lược học tập hiệu quả, giúp tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng trong bài thi.
PTE Study Official
Trang web chính thức của Pearson PTE cung cấp tài liệu và hướng dẫn từ vựng cần thiết cho bài thi PTE. Các bài học trên trang này bao gồm danh sách từ vựng, câu ví dụ và các bài tập liên quan đến từ vựng ở các chủ đề thường gặp.
Link: Pearson PTE
ApeUni
ApeUni là ứng dụng học PTE miễn phí với rất nhiều tài nguyên từ vựng và các bài tập thực hành. Bạn có thể luyện tập theo các chủ đề phổ biến trong PTE, học từ vựng thông qua các dạng câu hỏi như Fill in the Blanks (FIB), Multiple Choice, và Re-order Paragraphs.
Link: ApeUni
E2Language
E2Language cung cấp rất nhiều video hướng dẫn từ vựng cho PTE trên YouTube và các khóa học trực tuyến chuyên sâu trên website của họ. Các video này tập trung vào các từ vựng quan trọng, cung cấp các mẹo học từ vựng hiệu quả và ứng dụng trong bài thi thực tế.
Link: E2Language YouTube
PTE Tools
PTE Tools là ứng dụng miễn phí chuyên cung cấp từ vựng, mẹo và kỹ năng làm bài PTE. App này chia từ vựng theo các phần của bài thi như Speaking, Reading, và Writing, giúp học viên học tập có hệ thống hơn.
Link: PTE Tools
Hướng dẫn học PTE Vocabulary hiệu quả
Học từ vựng cho kỳ thi PTE không chỉ đơn thuần là ghi nhớ mà còn là thực hành ứng dụng trong bối cảnh thi. Học viên có thể tham khảo hướng dẫn học dưới đây:
Nắm vững các chủ đề thường gặp
- Phân loại từ vựng theo chủ đề: Các chủ đề như giáo dục, công nghệ, kinh tế, y tế, du lịch và văn hóa, khoa học và khám phá thường xuất hiện trong bài thi. Lập danh sách từ vựng cho từng chủ đề và luyện tập để làm quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Tìm kiếm tài liệu học tập: Đọc các tài liệu, bài báo, hoặc sách liên quan đến các chủ đề này. Chú ý đến các từ vựng mới và cách chúng xuất hiện trong câu.
Thực hành sử dụng từ vựng trong bối cảnh bài thi
- Mô phỏng tình huống thi: Thực hiện các bài thi thử và tự hỏi bản thân những câu hỏi liên quan đến từ vựng. Ví dụ, trong phần speaking, hãy cố gắng sử dụng từ vựng đã học khi trả lời câu hỏi.
- Viết câu và đoạn văn: Tạo các câu và đoạn văn sử dụng từ vựng mới. Khi viết, hãy cố gắng áp dụng các từ này vào các ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ, nếu học từ “technology,” học viên có thể viết một đoạn văn về ảnh hưởng của công nghệ trong giáo dục.
Tạo thói quen ghi chép và ôn tập
- Sử dụng thẻ học từ vựng: Tạo thẻ học với từ vựng, loại từ, phát âm và định nghĩa. Hãy thêm ví dụ câu cho mỗi từ vựng. Sử dụng thẻ này để ôn tập hàng ngày.
- Ghi chép từ vựng trong nhật ký: Ghi lại từ vựng mới học được trong một cuốn nhật ký, kèm theo nghĩa và ví dụ để dễ dàng ôn tập sau này.
Nhận ngay trọn bộ tài liệu PTE – Thi thử PTE miễn phí – Test trình độ cùng giảng viên chuyên ngữ
Hy vọng rằng tài liệu PTE Vocabulary mà bài viết cung cấp sẽ là nguồn hỗ trợ hữu ích giúp các học viên nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Mọi thông tin cần hỗ trợ về phương pháp học, ôn thi PTE… Vui lòng liên hệ với PTE CITI để được tư vấn!