Download PTE test, cấu trúc đề thi PTE và cách tính điểm

Bài thi PTE Academic là kỳ thi phổ biến nhất của kỳ thi PTE (Pearson Test of English). Bài thi PTE test có thời gian làm bài khoảng 3 tiếng. Bao gồm 3 phần:

  • Part 1 – Speaking & Writing: 7 phần
  • Part 2 – Reading: 5 phần
  • Part 3 – Listening: 8 phần

Các định dạng đề thi PTE

Kỳ thi PTE (Pearson Test of English) được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các mục đích học tập, di cư hoặc công việc. Hiện nay, PTE có 3 dạng thức chính, mỗi dạng đề thi PTE được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:

  • PTE Academic: Là  dạng thức phổ biến nhất và được chấp nhận rộng rãi bởi các trường đại học, tổ chức giáo dục, cũng như chính phủ ở nhiều quốc gia như Mỹ, Úc, Anh, Canada, New Zealand, và nhiều nước khác. 
  • PEIC (PTE General): Là dạng thức bài thi được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh tổng quát. PTE General không phục vụ cho mục đích nhập học đại học hay xin visa mà tập trung vào các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. 
  • PTE Young Learners: Dành cho trẻ em từ 7-12 tuổi, PTE Young Learners là bài thi tiếng Anh đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ từ sớm.

Để giúp học viên hiểu rõ hơn về từng loại hình và lựa chọn phù hợp, PTE CITI sẽ tổng hợp thông tin qua một bảng sau:

Dạng thức

Mục đích

Đối tượng

Kỹ năng kiểm tra

PTE Academic

Du học, xin việc, định cư

Sinh viên, người đi làm

Nghe, Nói, Đọc, Viết

PTE General

Đánh giá khả năng tiếng Anh tổng quát

Người muốn cải thiện tiếng Anh, du lịch

Nghe, Đọc, Viết

PTE Young Learners

Phát triển tiếng Anh cho trẻ em

Trẻ em từ 7-12 tuổi

Nghe, Nói, Đọc, Viết

Trong số các bài thi này, đề thi PTE Academic là dạng thi phổ biến và được sử dụng nhiều nhất cho các mục đích học thuật và di cư.

Chi tiết cấu trúc đề thi PTE Academic

Bài thi PTE Academic kéo dài khoảng 3 tiếng và bao gồm 4 kỹ năng chính: Speaking, Writing, Reading, và Listening. Đề thi sử dụng các câu hỏi dựa trên các tình huống thực tế trong môi trường học thuật, giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện của thí sinh. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng phần thi.

PTE test Speaking and Writing

Đây là phần thi đầu tiên, kiểm tra đồng thời hai kỹ năng: Nói và Viết, thời gian làm bài thi 54-67 phút). Thí sinh phải thực hiện các bài kiểm tra nói qua micro và viết trực tiếp trên máy tính. Các bài thi được thiết kế để đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong cả hai kỹ năng.

Dạng câu hỏi

Mô tả chi tiết

Số lượng câu hỏi

Thời gian thực hiện

Read Aloud

Đọc to một đoạn văn được hiển thị trên màn hình. Thí sinh có thời gian chuẩn bị trước khi bắt đầu đọc.

6-7 câu

30-40 giây để chuẩn bị, 30-40 giây để đọc

Repeat Sentence

Nghe một câu nói ngắn và lặp lại chính xác nội dung.

10-12 câu

3-9 giây nghe và trả lời ngay sau khi nghe

Describe Image

Miêu tả một hình ảnh hoặc biểu đồ hiển thị trên màn hình trong thời gian giới hạn.

3-4 câu

40 giây để nói sau khi xem hình ảnh

Retell Lecture

Nghe một bài giảng ngắn và tóm tắt lại nội dung theo ý của thí sinh.

1-2 câu

10 giây để chuẩn bị, 40 giây để trình bày

Answer Short Question

Nghe một câu hỏi ngắn và trả lời bằng một từ hoặc cụm từ.

5-6 câu

Trả lời ngay sau khi nghe câu hỏi

Summarize Written Text

Tóm tắt đoạn văn bản khoảng 300 từ thành một câu duy nhất dưới 75 từ.

1-2 câu

10 phút cho mỗi câu hỏi

Writing Essay

Viết bài luận từ 200-300 từ về một chủ đề học thuật hoặc xã hội.

1-2 câu

20 phút cho mỗi bài luận

Xem thêm về giao diện bài thi tại: PTE test Speaking and Writing

PTE test Reading

Phần thi Reading trong PTE Academic đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh, thời gian làm bài từ 29-30 phút. Thí sinh cần xử lý các văn bản học thuật, phân tích thông tin, và trả lời các câu hỏi theo yêu cầu của từng dạng bài. Phần này giúp đo lường khả năng đọc nhanh, hiểu ý chính, và khả năng nhận biết các chi tiết trong văn bản.

Dạng câu hỏi

Mô tả chi tiết

Số lượng câu hỏi

Reading & Writing: Fill in the Blanks

Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn. Các từ được chọn phải phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp của đoạn văn.

5-6 câu

Multiple-choice, Choose Single Answer

Chọn một đáp án đúng nhất dựa trên đoạn văn đã đọc.

2-3 câu

Multiple-choice, Choose Multiple Answers

Chọn nhiều đáp án đúng từ các lựa chọn có sẵn dựa trên nội dung đoạn văn.

1-2 câu

Re-order Paragraphs

Sắp xếp lại các đoạn văn cho đúng trình tự logic và ý nghĩa.

2-3 câu

Reading: Fill in the Blanks

Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn, nhưng không có danh sách từ cho sẵn. Thí sinh phải chọn từ phù hợp dựa trên ngữ cảnh của đoạn văn.

4-5 câu

Xem thêm về giao diện bài thi tại: PTE test Reading

PTE test Listening

Phần thi Listening trong PTE Academic kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh thông qua nhiều dạng câu hỏi khác nhau, thời gian làm bài 30-43 phút. Phần này giúp đánh giá khả năng nghe hiểu chi tiết, phân tích nội dung, và ghi nhớ thông tin chính của thí sinh.

Dạng câu hỏi

Mô tả chi tiết

Số lượng câu hỏi

Summarize Spoken Text

Nghe đoạn âm thanh (30-90 giây) và tóm tắt nội dung bằng văn bản khoảng 50-70 từ.

1-2 câu

Multiple-choice, Choose Multiple Answers

Nghe đoạn hội thoại hoặc bài giảng và chọn nhiều đáp án đúng.

1-2 câu

Fill in the Blanks

Nghe đoạn văn ngắn và điền từ vào chỗ trống trong văn bản được hiển thị.

2-3 câu

Highlight Correct Summary

Nghe đoạn âm thanh và chọn tóm tắt đúng nhất từ các lựa chọn có sẵn.

1-2 câu

Multiple-choice, Choose Single Answer

Nghe đoạn âm thanh và chọn một đáp án đúng nhất từ các lựa chọn.

1-2 câu

Select Missing Word

Nghe đoạn văn và chọn từ còn thiếu phù hợp với ngữ cảnh, được thay thế bằng tiếng bíp trong đoạn âm thanh.

1-2 câu

Highlight Incorrect Words

Nghe đoạn âm thanh và so sánh với đoạn văn hiển thị để xác định các từ sai.

2-3 câu

Write from Dictation

Nghe một câu nói và viết lại chính xác từng từ mà thí sinh nghe được.

3-4 câu

Xem thêm về giao diện bài thi tại: PTE test Listening

Cách tính điểm bài thi PTE Academic

Cách tính điểm bài thi PTE Academic dựa trên thang điểm từ 10 đến 90 cho từng phần thi: Nói, Viết, Đọc và Nghe. Điểm tổng thể (Overall Score) nằm trong khoảng từ 10 đến 90, phản ánh trình độ tiếng Anh tổng quát của thí sinh. Điểm này có thể được quy đổi tương ứng với hệ thống CEFR như sau:

CEFR

Điểm PTE

C2

85–90

C1

76-84

B2

59-75

B1

43-58

A2

30-42

A1

10-29

PTE sử dụng hệ thống chấm điểm chéo, cho phép một phần thi đánh giá đồng thời nhiều kỹ năng như Nói và Đọc hoặc Nghe và Đọc. Để tìm hiểu kỹ hơn về cách tính điểm và phân bổ hệ thống chấm điểm chéo, học viên có thể tham khảo tại bài viết: Thang điểm PTE.

Download PTE Academic test

Để giúp học viên có những tài liệu ôn tập bám sát định dạng bài thi, PTE CITI đã sưu tầm và tổng hợp lại các tài liệu PTE practice exam dưới đây:

PTE Academic test từng phần

PTE Book – Sách tổng hợp đề thi PTE

Tài liệu PTE Test online

Nhận ngay trọn bộ tài liệu PTE – Thi thử PTE miễn phí – Test trình độ cùng giảng viên chuyên ngữ

ĐĂNG KÝ NGAY

Một số thông tin cần chú ý về đề thi PTE

1. Phần nào khó nhất của bài kiểm tra PTE?

Dựa trên kinh nghiệm của nhiều thí sinh, một số phần thường được cho là khó khăn hơn:

  • Re-tell Lecture: Phần này đòi hỏi thí sinh phải nghe, hiểu và tóm tắt lại một bài giảng trong thời gian ngắn, đòi hỏi khả năng ghi nhớ và diễn đạt tốt.
  • Write Essay: Viết một bài luận hoàn chỉnh trong thời gian giới hạn đòi hỏi phải có vốn từ vựng phong phú, ngữ pháp vững chắc và khả năng lập luận mạch lạc.
  • Summarize Written Text: Tóm tắt một đoạn văn bằng một câu đòi hỏi thí sinh phải nắm bắt được ý chính và diễn đạt ý đó một cách ngắn gọn, súc tích.

2. Thay đổi format trong cấu trúc đề thi PTE mới 2024

Cấu trúc đề thi PTE Academic đã được rút gọn, mang lại hai lợi ích lớn:

  • Giảm áp lực: Thí sinh không còn cảm thấy căng thẳng khi phải thi trong một khoảng thời gian dài.
  • Tiện lợi về thời gian: Trước đây, thí sinh thường mất cả nửa ngày để hoàn thành bài thi. Giờ đây, thời gian thi chỉ còn khoảng 2 giờ, cho phép họ sắp xếp thêm công việc khác sau khi thi.

3. Đề thi mẫu PTE Academic giữa các nước có sự khác biệt gì không?

Bài thi PTE Academic được thiết kế thống nhất trên toàn cầu, tuy có thể có một số điều chỉnh nhỏ để phù hợp với nhu cầu và chuẩn mực ngôn ngữ của từng quốc gia nhưng sẽ không thay đổi về độ khó.

Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp sẽ hữu ích với học viên. Nếu học viên có nhu cầu sử dụng nguồn tài liệu PTE độc quyền, đăng ký các khóa ôn thi tại PTE CITI hãy để lại thông tin để được hỗ trợ!

Mục nhập này đã được đăng trong PTE. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7