Bài thi PTE gồm khoảng 70-91 câu hỏi, với 20 dạng bài khác nhau.
- Cách tính điểm bài thi là 10 đến 90 điểm cho từng phần thi kỹ năng.
- Điểm từng dạng câu hỏi sẽ phân bổ điểm cho nhiều hơn 1 kỹ năng.
- Điểm PTE có thể được quy đổi sang CEFR để sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp.
Thông tin về hệ thống tính điểm PTE
Thang điểm PTE (Pearson Test of English) là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật dành cho người học không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. Kết quả bài thi được chấm tự động bằng trí tuệ nhân tạo, đảm bảo tính khách quan và chính xác cao.
Mỗi bài thi PTE có khoảng 70-91 câu hỏi, bao gồm 20 dạng bài khác nhau. Điểm tối đa cho từng kỹ năng là 90, và tối thiểu là 10 (không có điểm 0). Dưới đây là các yếu tố chính trong hệ thống chấm điểm:
Chấm điểm tổng (Overall Score)
- Là kết quả tổng hợp từ 4 kỹ năng chính: Listening, Reading, Speaking, Writing.
- Điểm này không phải là trung bình cộng đơn thuần, mà được tính toán dựa trên tương quan hiệu suất giữa các phần thi, đặc biệt là những task tích hợp nhiều kỹ năng (ví dụ: Summarize Spoken Text ảnh hưởng cả Listening & Writing).
Chấm điểm kỹ năng chính (Communicative Skills)
Bao gồm 4 kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi:
- Listening
- Reading
- Speaking
- Writing
Mỗi kỹ năng được đánh giá dựa trên các task có liên quan trong bài thi, không tách biệt mà thường tích hợp (integrated skills).
Chấm điểm kỹ năng hỗ trợ (Enabling Skills)
Hệ thống AI phân tích chi tiết các yếu tố sau:
- Grammar (ngữ pháp)
- Vocabulary (từ vựng)
- Spelling (chính tả)
- Oral fluency (độ trôi chảy khi nói)
- Pronunciation (phát âm)
- Written discourse (mạch lạc bài viết)
Điểm của các kỹ năng này không xuất hiện trong bảng điểm chính thức gửi đến trường/đối tác, nhưng có vai trò giúp thí sinh cải thiện chiến lược ôn tập.
Nguyên tắc tính điểm theo từ khóa và ngữ âm
- Với phần Speaking: AI sử dụng mô hình nhận diện giọng nói để so sánh phát âm với transcript gốc.
- Với phần Writing: Hệ thống phân tích độ dài, tính logic, cấu trúc câu, ngữ pháp và từ vựng theo tiêu chuẩn học thuật.
- Các phần chọn đáp án (MCQ, Fill in the Blanks, Highlight Correct Summary…) được tự động đối chiếu với đáp án chuẩn.
Phương pháp chấm điểm trong PTE
PTE sử dụng hai phương pháp chấm điểm chính:
- Đúng/Sai (Correct/Incorrect)
- Áp dụng cho các câu hỏi chỉ có một câu trả lời đúng duy nhất.
- Nếu câu trả lời đúng 100%, thí sinh nhận điểm tối đa.
- Nếu câu trả lời sai, thí sinh nhận 0 điểm cho câu hỏi đó.
- Chấm điểm từng phần (Partial Credit Scoring)
- Áp dụng cho các dạng câu hỏi có nhiều tiêu chí đánh giá.
- Thí sinh có thể nhận được điểm một phần nếu trả lời đúng một phần yêu cầu.
- Ví dụ: Trong bài Speaking, nếu phát âm đúng nhưng thiếu sự lưu loát, điểm số vẫn có thể bị trừ một phần.
Mỗi dạng bài thi có cách tính điểm riêng, ảnh hưởng đến tổng điểm kỹ năng giao tiếp và kỹ năng bổ trợ. Một số câu hỏi có thể được tính điểm cho nhiều kỹ năng cùng lúc. Ví dụ: Write from Dictation trong phần Listening có thể ảnh hưởng đến cả Listening và Writing scores.
Cách tính điểm PTE chi tiết từng phần
Dưới đây là bảng giải thích chi tiết về hệ thống tính điểm PTE Academic. Điểm số cuối cùng được tính dựa trên hiệu suất của thí sinh trong từng phần thi, giúp phản ánh một cách toàn diện khả năng ngôn ngữ.
Speaking & Writing (10-90 điểm)
Dạng câu hỏi |
Số lượng |
Phương pháp chấm |
Cách tính điểm |
Read Aloud |
6 – 7 |
Tính điểm dựa trên phát âm, ngữ điệu, độ trôi chảy. |
Tối đa 5 điểm nếu bạn đọc chính xác đoạn văn được cung cấp. |
Repeat Sentence |
10 – 12 |
Tính theo số từ chính xác trong câu trả lời. |
Tối đa 3 điểm cho mỗi câu. |
Describe Image |
3 – 4 |
Tính điểm theo thông tin chính xác về hình ảnh, biểu đồ. |
Tối đa 5 điểm cho câu trả lời chi tiết. |
Retell Lecture |
1 – 2 |
Tính theo số ý chính trong bài nói. |
Tối đa 5 điểm cho câu trả lời đầy đủ. |
Answer Short Question |
5 – 6 |
Tính điểm 1 điểm cho mỗi câu trả lời chính xác. |
1 điểm cho mỗi câu. |
Summarize Written Text |
1 – 2 |
Tính điểm dựa trên cấu trúc, ngữ pháp, từ vựng. |
Tối đa 2 điểm cho mỗi câu. |
Write Essay |
1 – 2 |
Tính điểm dựa trên cấu trúc, ngữ pháp, từ vựng. |
Tối đa 3 điểm cho mỗi câu. |
Reading (10-90 điểm)
Dạng câu hỏi |
Số lượng |
Phương pháp chấm |
Cách tính điểm |
Multiple Choice, Choose Single Answer |
1-2 câu |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. |
1 điểm cho mỗi câu |
Multiple Choice, Choose Multiple Answers |
1-2 câu |
1 điểm cho mỗi lựa chọn chính xác được chọn. -1 điểm cho câu trả lời không đúng hoặc thiếu lựa chọn. |
1 điểm cho mỗi lựa chọn chính xác |
Re-order Paragraphs |
2-3 câu |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. Điểm giảm nếu có nhiều lựa chọn sai. |
1 điểm cho mỗi câu đúng |
Reading Fill in the Blanks |
4-5 câu |
1 điểm cho mỗi từ chính xác điền vào chỗ trống. Sai chính tả sẽ không được tính điểm. |
1 điểm cho mỗi từ đúng |
Reading & Writing Fill in the Blanks |
5-6 câu |
1 điểm cho mỗi từ chính xác được điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Sai chính tả sẽ không được tính. |
1 điểm cho mỗi từ đúng |
Listening (10-90 điểm)
Dạng câu hỏi |
Số lượng |
Phương pháp chấm |
Cách tính điểm |
Summarize Spoken Text |
1-2 câu |
2 điểm khi tổng hợp được tất cả các ý quan trọng. 1 điểm nếu bài tóm tắt tương đối đầy đủ. |
2 điểm nếu đầy đủ |
Multiple Choice, Multiple Answer |
1-2 câu |
1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. -1 điểm nếu trả lời sai. |
1 điểm cho mỗi câu đúng |
Fill in the Blanks |
2-3 câu |
1 điểm khi điền đúng 1 chỗ trống và không có lỗi chính tả. |
1 điểm cho mỗi câu |
Highlight Correct Summary |
1-2 câu |
1 điểm với mỗi câu trả lời đúng. 0 điểm cho mỗi câu trả lời sai. |
1 điểm cho mỗi câu đúng |
Multiple Choice, Single Answer |
1-2 câu |
1 điểm cho mỗi đáp án đúng. 0 điểm nếu trả lời sai. |
1 điểm cho mỗi câu đúng |
Selecting Missing Word |
1-2 câu |
1 điểm nếu trả lời đúng. 0 điểm nếu chọn sai đáp án. |
1 điểm cho mỗi câu đúng |
Highlight Incorrect Word |
2-3 câu |
1 điểm nếu bạn có thể chọn đúng từ khác với audio. -1 điểm nếu bạn chọn sai. |
1 điểm cho mỗi từ đúng |
Write from Dictation |
3-4 câu |
1 điểm cho mỗi từ đúng. 0 điểm cho mỗi đáp án sai. |
1 điểm cho mỗi từ đúng |
Hệ thống chấm chéo điểm PTE
Điểm khác biệt lớn nhất của bài thi PTE là mỗi phần thi nhỏ sẽ phân bổ điểm cho nhiều hơn 1 kỹ năng. Điều này giúp đánh giá năng lực của thí sinh một cách chính xác và toàn diện hơn. Dưới đây là bảng chi tiết về hệ thống chấm điểm PTE, bao gồm tỷ lệ điểm phân bổ cho các kỹ năng khác nhau:
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và TOEFL
Trong quá trình đăng ký du học hoặc xét duyệt hồ sơ định cư, việc hiểu rõ cách quy đổi điểm giữa các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như PTE Academic, IELTS và TOEFL iBT là rất cần thiết. Dưới đây là bảng quy đổi phổ biến và được công nhận rộng rãi:
PTE Academic |
IELTS (Overall Band) |
TOEFL iBT |
30 – 35 |
4.5 |
32 – 34 |
36 – 41 |
5.0 |
35 – 45 |
42 – 49 |
5.5 |
46 – 59 |
50 – 57 |
6.0 |
60 – 78 |
58 – 63 |
6.5 |
79 – 93 |
64 – 72 |
7.0 |
94 – 101 |
73 – 77 |
7.5 |
102 – 109 |
78 – 82 |
8.0 |
110 – 114 |
83 – 85 |
8.5 |
115 – 117 |
86 – 90 |
9.0 |
118 – 120 |
Một số lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi:
- Mỗi tổ chức (trường học, Sở Di trú Úc, Canada…) có thể có quy định riêng về mức điểm PTE tương đương IELTS/TOEFL, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin cụ thể từ trang chính thức.
- Quy đổi chỉ mang tính tham khảo để người học ước lượng khả năng và xây dựng mục tiêu ôn luyện phù hợp.
- PTE ≥ 50 thường được chấp nhận cho các chương trình đại học, PTE ≥ 65–79 là yêu cầu phổ biến với chương trình sau đại học hoặc hồ sơ visa định cư.
Nhận ngay trọn bộ tài liệu PTE – Thi thử PTE miễn phí – Test trình độ cùng giảng viên chuyên ngữ
Hiểu rõ cách tính điểm và hệ thống quy đổi điểm của đề thi PTE là rất quan trọng đối với những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi này. Bằng việc nắm bắt được các phương pháp chấm điểm và tỷ lệ phân bổ điểm cho từng kỹ năng, thí sinh có thể lập kế hoạch học tập và luyện tập hiệu quả hơn. Chúc học viên đạt kết quả tốt trong kỳ thi PTE!