PTE Speaking là phần đầu tiên trong bài thi PTE Academic, kéo dài khoảng 30–35 phút và được chấm điểm hoàn toàn bằng AI.
- Phần thi này bao gồm 5 dạng bài chính: Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, Re-tell Lecture và Answer Short Question, mỗi dạng có trọng số điểm khác nhau.
- Thí sinh được chấm điểm dựa trên các tiêu chí như fluency, pronunciation, và content, đồng thời một số câu nói cũng ảnh hưởng đến điểm kỹ năng khác như Listening và Reading.
PTE Speaking là gì?
PTE Speaking là phần thi kỹ năng nói trong bài thi PTE Academic (Pearson Test of English Academic) – một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi tại nhiều quốc gia như Úc, Anh, Canada, New Zealand… Bài thi này được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, với điểm đặc biệt là chấm điểm hoàn toàn bằng trí tuệ nhân tạo (AI).
Khác với các kỳ thi như IELTS có giám khảo nói chuyện trực tiếp, toàn bộ bài thi PTE – trong đó có phần Speaking – được thực hiện trên máy tính. Thí sinh sẽ đeo headphone, nói vào micro và hệ thống sẽ ghi âm lại để phần mềm AI chấm điểm dựa trên các tiêu chí đã được công bố rõ ràng.
PTE Speaking thường được gộp chung với phần Writing trong đề thi thật (Listening và Reading thi sau), nhưng thí sinh sẽ bắt đầu bài thi với kỹ năng Speaking trước. Thời gian làm bài Speaking khoảng từ 30 đến 35 phút, bao gồm 5 dạng bài được trình chiếu tuần tự.
Các dạng bài trong PTE Speaking
Phần PTE Speaking gồm 5 dạng bài chính, được thiết kế để kiểm tra khả năng phát âm, trôi chảy, ghi nhớ ngắn hạn và tư duy trình bày mạch lạc bằng tiếng Anh. Các dạng bài được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong bài thi thật và mỗi dạng có trọng số điểm khác nhau, trong đó nhiều câu hỏi cũng đồng thời ảnh hưởng đến điểm Listening hoặc Reading.
|
Dạng bài |
Mô tả |
Số lượng câu hỏi |
Thời lượng phần thi |
|
Personal Introduction |
Giới thiệu bản thân trong 30 giây. |
1 câu |
25 giây chuẩn bị, 30 giây nói |
|
Read Aloud |
Đọc to một đoạn văn ngắn trên màn hình. |
6-7 câu |
30-40 giây/câu |
|
Repeat Sentence |
Nghe câu nói và lặp lại chính xác câu đó. |
10-12 câu |
3-9 giây/nghe và trả lời |
|
Describe Image |
Nhìn vào hình ảnh (biểu đồ, bảng, sơ đồ…) và mô tả hình ảnh đó. |
3-4 câu |
25 giây chuẩn bị, 40 giây nói |
|
Re-tell Lecture |
Nghe một bài giảng hoặc đoạn nói và tóm tắt lại nội dung chính. |
1-2 câu |
90 giây nghe, 40 giây nói |
|
Answer Short Question |
Nghe câu hỏi và trả lời ngắn gọn. |
5-6 câu |
3-9 giây/nghe và trả lời |
Tùy theo đề thi, thí sinh có thể gặp tổng cộng từ 28–36 câu hỏi Speaking cho toàn bộ phần thi, và thường Repeat Sentence, Read Aloud, Describe Image đóng vai trò trọng yếu trong việc kéo điểm Overall. Do đó, việc nắm rõ từng dạng bài sẽ là điều kiện tiên quyết để đạt kết quả cao.

Cách chấm điểm PTE Speaking
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất của kỳ thi PTE so với các kỳ thi tiếng Anh khác là quá trình chấm điểm hoàn toàn tự động bằng trí tuệ nhân tạo (AI). Do đó, việc hiểu rõ cách thức chấm điểm của hệ thống PTE sẽ giúp bạn luyện tập có định hướng và cải thiện điểm số hiệu quả.
Mỗi phần thi trong Speaking được chấm theo một hoặc nhiều tiêu chí dưới đây, tùy theo dạng bài cụ thể:
- Content (Nội dung): Mức độ trả lời đúng, đủ ý hoặc bám sát yêu cầu đề bài (đặc biệt quan trọng với Describe Image, Re-tell Lecture).
- Pronunciation (Phát âm): Mức độ rõ ràng, tự nhiên của cách phát âm từ tiếng Anh nói chung — không nhất thiết phải giống người bản xứ, nhưng phải dễ hiểu với đa số người sử dụng tiếng Anh.
- Oral Fluency (Độ trôi chảy): Thí sinh nói có mượt không? Có ngập ngừng, ngắt sai nhịp, lặp từ hay tự chỉnh câu giữa chừng hay không.
Lưu ý: Với PTE, yếu tố “đọc đúng, nói liền mạch” được ưu tiên hơn việc nói dài, phức tạp hay dùng từ học thuật.
Một số dạng bài trong PTE Speaking không chỉ ảnh hưởng đến điểm Speaking mà còn góp phần tính điểm cho kỹ năng. Cụ thể như sau:
|
Dạng bài |
Kỹ năng đánh giá |
Cách tính điểm |
|
Personal Introduction |
Không chấm điểm |
Không tính vào điểm tổng thể |
|
Read Aloud |
6% Đọc, 7% Nói |
Điểm dựa trên phát âm, ngữ điệu và độ chính xác |
|
Repeat Sentence |
7% Nghe, 8% Nói |
Điểm dựa trên khả năng lặp lại chính xác và trôi chảy |
|
Describe Image |
6% Nói, 7% Ngữ pháp |
Điểm dựa trên sự rõ ràng, chính xác, và khả năng tổ chức ý tưởng |
|
Re-tell Lecture |
5% Nghe, 6% Nói |
Điểm dựa trên nội dung tóm tắt chính xác và diễn đạt rõ ràng |
|
Answer Short Question |
2% Nghe, 2% Nói |
Điểm cho đáp án đúng và phát âm chính xác |
Chiến lược làm PTE Speaking hiệu quả
Được chấm điểm hoàn toàn bằng AI, PTE Speaking không đánh giá bạn theo yếu tố “trình bày hay” như người bản xứ, mà tập trung vào độ trôi chảy, phát âm rõ ràng và cách xử lý bài thi đúng kỹ thuật. Vì vậy, việc áp dụng đúng chiến lược cho từng dạng câu hỏi là yếu tố quyết định giúp bạn tối ưu điểm số trong thời gian ngắn.
Chiến lược chung cho toàn bộ phần Speaking
- Nói trôi chảy, đều nhịp – quan trọng hơn nội dung phức tạp: Tập nói liền mạch, tránh ngắt câu bất thường, không chỉnh sửa giữa chừng sẽ giúp tăng điểm Fluency.
- Đảm bảo phát âm rõ từng từ, không nói lí nhí hoặc nuốt âm: Dùng app hoặc công cụ như Google Voice Typing để kiểm tra khả năng bắt âm nền tảng.
- Luyện phản xạ đúng theo định dạng phần mềm thi thật: Không nên luyện “ngẫu hứng”; học bằng mock test hoặc phần mềm mô phỏng giúp tạo phản xạ thi chuẩn.
- Tập luyện từng phần tách biệt trước khi ghép vào bài thi tổng thể: Ví dụ: luyện Repeat Sentence riêng với thời gian phản hồi, sau đó mới chuyển sang Describe Image, v.v.
Chiến lược theo từng nhóm dạng bài Speaking
Dạng Read Aloud
- Quét nhanh keywords và đánh dấu chỗ cần ngắt nghỉ (., ; hoặc cụm ý) ngay khi thấy đoạn văn.
- Tập trung phát âm đầu – giữa – cuối từ (tránh sót âm đuôi).
- Đọc tương đối chậm lúc đầu và tăng dần tốc độ khi tự tin.

Dạng Repeat Sentence
- Nghe bằng “chunking” – chia câu thành 2–3 cụm từ để ghi nhớ.
- Không nhớ toàn bộ → ưu tiên giữ đúng đầu câu, cuối câu và ngữ điệu.
- Nếu mất tiền tố nhỏ (a, the…), không cố dừng để nghĩ – cứ nói tiếp mượt mà.

Dạng Describe Image
- Dùng template cơ bản 3 phần: Introduction → Details → Summary.
Ví dụ: “This graph/image shows… The key trend is… In conclusion…” - Không cố ghi nhớ số liệu quá kỹ, chỉ nên mô tả xu hướng nổi bật.
- Không được im lặng quá 3 giây – AI sẽ cắt phần ghi âm và điểm sẽ bằng 0.

Dạng Re-tell Lecture
- Ghi chú keywords bằng ký hiệu cá nhân: S (subject), # (number), T (trend)…
- Dùng mẫu câu khung để bắt đầu dễ dàng: “The lecture was about…”, “It mentioned that…”
- Không cố kể hết – chọn ý lớn + giữ mạch nói rõ ràng là đủ.

Dạng Answer Short Question
- Luyện với list 200+ câu hỏi mẫu ngắn (what color is the sun, how many months, etc.)
- Trả lời ngắn gọn, rõ ràng; không cần giải thích.
- Sai spelling hoặc phát âm lệch dễ khiến AI không nhận ra → mất điểm.

Thành công trong PTE Speaking không phụ thuộc vào việc nói hay như diễn giả, mà ở việc thí sinh kiểm soát được nhịp điệu – phát âm rõ – loại bỏ lỗi kỹ thuật. Việc luyện đúng trọng tâm theo từng dạng bài sẽ giúp thí sinh tăng điểm nhanh, chính xác và bền vững.
Nhận ngay trọn bộ tài liệu PTE – Thi thử PTE miễn phí – Test trình độ cùng giảng viên chuyên ngữ
Để giúp học viên có thêm tài liệu ôn thi PTE speaking, PTE CITI đã tổng hợp một số tài liệu thi thử PTE dưới đây:
PTE speaking sample test with Audio
- PTE speaking sample test 1
- PTE speaking sample test 2
- PTE speaking sample test 3
- PTE speaking sample test 4
- PTE speaking sample test 5
- PTE speaking sample test 6
PTE speaking test online
- PTE Academic Speaking – Exam English
- Read aloud – PTE Academy
- Repeat sentence – PTE Academy
- Describe image – PTE Academy
- Re-tell lecture – PTE Academy
- Answer short question – PTE Academy
Qua việc luyện tập đều đặn và áp dụng các chiến lược cụ thể cho từng dạng bài, học viên có thể cải thiện đáng kể kỹ năng nói và đạt kết quả cao trong kỳ thi PTE. Đừng quên tận dụng các tài liệu ôn thi và đề thi thử để làm quen với cấu trúc bài thi thực tế, cũng như tăng cường sự tự tin trước khi bước vào kỳ thi chính thức.




