PTE 79 là gì? Hướng dẫn ôn thi target 79 PTE hiệu quả

PTE 79 là một mức điểm trong bài thi PTE Academic của Pearson, mức điểm này tương đương cấp độ C1 CEFR.

  • PTE 79 tương đương với IELTS 8.0
  • PTE 79 tương đương với TOEFL iBT 113-114

PTE 79 là gì?

PTE 79 là một điểm số cao trong kỳ thi Pearson Test of English Academic (PTE Academic), tương đương với trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đây là mức gần như cao nhất trong thang CEFR, chỉ sau C2 (thành thạo hoàn toàn). Ở mức C1, bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả cho mục đích xã hội, học thuật, và nghề nghiệp.

Các kỹ năng cần đạt ở mức PTE 79

  • Speaking & Writing: Diễn đạt lưu loát, sử dụng cấu trúc câu phức tạp, vốn từ vựng rộng, và ít hoặc không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
  • Reading: Hiểu được văn bản phức tạp với các khái niệm trừu tượng, có thể rút ra các suy luận logic từ văn bản.
  • Listening: Hiểu được các nội dung phức tạp từ nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các bài giảng học thuật và các cuộc hội thoại nhanh.

Yêu cầu target PTE 79

Trong PTE Academic, mỗi kỹ năng được chấm điểm theo thang điểm từ 10 đến 90, và để đạt được target PTE 79, học viên phải đạt ít nhất 79 điểm cho mỗi kỹ năng.

Nếu một kỹ năng có điểm dưới 79, bạn cần bù lại bằng cách đạt điểm cao hơn ở các kỹ năng còn lại để duy trì điểm trung bình tổng thể đạt 79 trở lên. Ví dụ: 

  • Nếu kỹ năng Listening chỉ đạt 75, các kỹ năng khác như Reading, Speaking, Writing cần đạt ít nhất từ 80 trở lên để bù đắp.
  • Nếu hai kỹ năng có điểm dưới 79, các kỹ năng còn lại phải đạt từ 85 trở lên để đảm bảo điểm trung bình chung đạt 79.

Tính ứng dụng của chứng chỉ PTE 79

Đạt điểm PTE 79 chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức thành thạo cao cấp, giúp học viên đủ điều kiện xin visa làm việc, định cư, hoặc học tập tại nhiều quốc gia như Úc, Canada, Anh, và Mỹ. Mức điểm này cũng thể hiện năng lực ngôn ngữ đủ để theo học các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ ở các trường đại học quốc tế danh tiếng. Dưới đây là những ứng dụng thực tiễn của chứng chỉ PTE 79:

Đủ điều kiện xin visa làm việc, định cư tại nhiều quốc gia

Với mức điểm PTE 79, học viên không chỉ đủ điều kiện nộp đơn mà còn có khả năng đạt điểm cộng trong hồ sơ xin visa, tăng khả năng định cư và làm việc tại các quốc gia hàng đầu thế giới.

  • Visa 189 – Visa định cư Úc theo diện tay nghề độc lập: Yêu cầu PTE 65-79. Điểm PTE càng cao, cơ hội định cư càng lớn. Đây là loại visa không cần bảo lãnh và giúp người nộp được định cư lâu dài.
  • Visa 190 – Visa định cư Úc theo diện tay nghề bảo lãnh của bang: Yêu cầu PTE 65-79. Loại visa này dành cho những người có tay nghề được bảo lãnh bởi các bang tại Úc.
  • Visa 491 – Visa định cư Úc theo diện tay nghề vùng chỉ định: Yêu cầu PTE 65-79. Đây là loại visa cho phép người lao động tay nghề cao sinh sống và làm việc tại các vùng chỉ định của Úc.

Xét học bổng và nhập học tại các trường đại học quốc tế

PTE 79 là mức điểm thường được yêu cầu để nhập học các chương trình đào tạo ở bậc cao hơn, đặc biệt tại các nước nói tiếng Anh như Mỹ, Anh, Canada và Úc. 

Ngoài ra, PTE 79 còn có giá trị quan trọng trong việc xét duyệt học bổng quốc tế. Các trường đại học thường sử dụng chứng chỉ PTE làm cơ sở để đánh giá khả năng ngôn ngữ của ứng viên. Điểm PTE 79 trở lên có thể giúp bạn cạnh tranh mạnh mẽ trong các chương trình học bổng danh giá, mở ra cơ hội học tập với chi phí giảm đáng kể.

Cộng điểm vào hồ sơ định cư

Điểm PTE 79 không chỉ đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ cho các loại visa mà còn có thể giúp bạn cộng thêm điểm vào hồ sơ xét duyệt visa định cư. Tại Úc, điểm số của các kỳ thi tiếng Anh như PTE được tính vào điểm tổng để xét duyệt các loại visa diện tay nghề. Đạt mức PTE 79 sẽ mang lại điểm ngôn ngữ tối đa, giúp bạn cải thiện đáng kể cơ hội định cư lâu dài.

Đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp

Ngoài những lợi ích liên quan đến visa và học tập, PTE 79 còn là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp. Điều này đặc biệt có lợi cho những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực đòi hỏi giao tiếp quốc tế hoặc tham gia các dự án nghiên cứu và phát triển tại các công ty, tổ chức toàn cầu.

Đăng ký nhận lịch mở lớp ôn thi PTE cấp tốc trong tháng – Lịch học online – Cam kết đầu ra

ĐĂNG KÝ NGAY

Quy đổi PTE 79 sang IELTS, TOEFL

Theo quy đổi từ Pearson, điểm PTE tương ứng với các mức điểm sau đây trên thang điểm IELTS và TOEFL iBT:

  • PTE 79 tương đương với IELTS 8.0
  • PTE 79 tương đương với TOEFL iBT 113-114

Bảng quy đổi điểm PTE, IELTS, TOEFL này chỉ mang tính chất tham khảo, giúp học viên có cái nhìn tổng quan về sự tương đương giữa các bài thi. Học viên cần lưu ý rằng mức điểm yêu cầu có thể thay đổi tùy theo yêu cầu riêng của từng tổ chức, quốc gia, hoặc chương trình học.

PTE 79 có khó thi đạt không?

PTE 79 là một trong những mức điểm cao trong thang điểm của PTE Academic. Để đạt được mức điểm này không dễ dàng và đòi hỏi sự thành thạo trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Dưới đây là các yếu tố khiến việc thi đạt PTE 79 trở nên khó khăn:

  • Yêu cầu về kỹ năng ngôn ngữ ở cấp độ cao: PTE 79 tương đương với trình độ C1 theo CEFR, điều này bao gồm không chỉ khả năng giao tiếp mà còn khả năng hiểu và phân tích các văn bản học thuật và công việc chuyên môn.
  • Để đạt PTE 79, không chỉ một kỹ năng mà tất cả các kỹ năng phải đạt mức điểm cao. Nếu một kỹ năng có điểm thấp hơn, thí sinh sẽ phải đạt điểm rất cao ở các kỹ năng khác để bù lại, điều này rất khó để duy trì sự đồng đều ở cả 4 kỹ năng.
  • Thời gian ôn luyện: Để đạt được điểm 79, thí sinh thường cần đầu tư nhiều tháng học tập và ôn luyện với sự kiên nhẫn và kỷ luật. Những thí sinh có nền tảng yếu hơn sẽ cần nhiều thời gian và công sức hơn để cải thiện các kỹ năng đến mức mong muốn.
  • PTE sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để chấm điểm, do đó, các lỗi phát âm, ngữ điệu hoặc thậm chí tốc độ nói có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số. Thí sinh cần làm quen với cách hệ thống AI của PTE hoạt động để tránh mất điểm không đáng có.

Thông báo mở lớp PTE cấp tốc – Cam kết đầu ra – Tài liệu chuẩn đề thi từ Pearson

ĐĂNG KÝ NGAY

Hướng dẫn luyện thi PTE 79 hiệu quả

Để chinh phục điểm PTE 79, học viên cần xây dựng một chiến lược ôn tập chi tiết và tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ nâng cao. Trước khi bắt đầu hành trình luyện thi PTE, học viên cần thực hiện một bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh để xác định các điểm mạnh và điểm yếu của bản thân trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Qua đó, học viên có thể hiểu rõ hơn về trình độ của mình và đặt ra các mục tiêu cụ thể cho việc học.

Dưới đây là 13 tasks cần thiết mà học viên nên chú ý trong quá trình luyện tập.

Phần thi

Mục tiêu

Chiến thuật ôn tập

Read Aloud (RA)

Đọc chính xác và truyền tải cảm xúc.

  • Phát âm và ngữ điệu: Luyện phát âm chuẩn, nhấn âm đúng. Nên nghe và bắt chước các bài phát biểu mẫu để cải thiện ngữ điệu.
  • Chú ý đến từ khóa: Tập trung vào danh từ và động từ chính trong văn bản.

Repeat Sentence (RS)

Nhớ và lặp lại chính xác câu nói.

  • Nhận diện từ khóa: Lập danh sách các từ khóa và cụm từ quan trọng.
  • Tập đọc tự tin: Thực hành nói với tự tin, không cần bắt chước giọng nói.

Describe Image (DI)

Mô tả chi tiết hình ảnh trong thời gian ngắn.

  • Cấu trúc mô tả rõ ràng: Sử dụng các câu mở đầu, giữa, kết thúc để tạo cấu trúc rõ ràng.
  • Tập trung vào chi tiết: Tập trung vào màu sắc, hình dáng và các yếu tố nổi bật của hình ảnh.

Re-tell Lecture (RL)

Tóm tắt nội dung phức tạp của bài giảng.

  • Ghi chú hiệu quả: Ghi chú các điểm chính và ý tưởng phụ trong khi nghe.
  • Diễn đạt bằng từ ngữ của bạn: Không sao chép, hãy sử dụng từ ngữ của chính bạn.

Summarize Written Text (SWT)

Tóm tắt nội dung chính xác và súc tích.

  • Xác định ý chính: Đọc kỹ để tìm ra ý chính và ý phụ.
  • Sử dụng câu chuyển tiếp: Giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu.

Essay

Viết bài luận có lập luận chặt chẽ và cấu trúc rõ ràng.

  • Lập dàn ý rõ ràng: Trước khi viết, hãy lập dàn ý chi tiết cho từng phần của bài luận.
  • Sử dụng ví dụ cụ thể: Thêm các ví dụ thực tế để hỗ trợ cho quan điểm của bạn.

Reading & Writing: Fill In Blanks (R&W FIB)

Hiểu ngữ cảnh để điền từ chính xác.

  • Cải thiện từ vựng và ngữ pháp: Tăng cường vốn từ vựng và làm quen với các mẫu câu.
  • Đọc kỹ câu hỏi: Xác định từ cần điền trước khi đọc đoạn văn.

Reorder Paragraph

Sắp xếp các đoạn văn một cách hợp lý.

  • Nhận diện mạch văn: Tìm các từ khóa hoặc câu nối để xác định thứ tự hợp lý.
  • Thực hành tổ chức ý tưởng: Viết một bài luận và sau đó thử sắp xếp lại các đoạn văn.

Reading: Fill In Blanks (Drag & Drop)

Nhận diện từ vựng trong ngữ cảnh.

  • Tăng cường hiểu biết về ngữ cảnh: Đọc các đoạn văn và cố gắng đoán nghĩa của từ không biết từ ngữ cảnh.
  • Luyện tập với các bài tập drag & drop.

Summarize Spoken Text (SST)

Tóm tắt nội dung nghe một cách chính xác.

  • Ghi chú nhanh: Ghi lại các ý chính trong khi nghe.
  • Tập trung vào nội dung: Đặt câu hỏi cho bản thân về ý chính của đoạn nghe.

Fill In Blanks

Nghe và điền từ còn thiếu trong văn bản.

  • Chú ý đến từ khóa: Tập trung vào các từ quan trọng trong bài nghe.
  • Luyện nghe đa dạng: Nghe các loại hình khác nhau (nhạc, podcast, bài giảng).

Highlight Incorrect Words

Nhận diện các từ sai trong bài nghe.

  • Luyện tập sự chú ý: Tập trung vào từng từ trong khi nghe.
  • Ghi chú nhanh: Ghi lại các từ trong bài nghe để so sánh.

Write From Dictation (WFD)

Ghi chép chính xác thông tin nghe được.

  • Phát triển kỹ năng nghe và ghi chép: Luyện nghe qua các đoạn ngắn và ghi chép lại.
  • Tập trung vào ngữ pháp: Sử dụng ngữ pháp để đoán từ phù hợp.

Gợi ý lộ trình ôn thi PTE 79 cấp tốc

Để đạt được mục tiêu PTE 79 trong thời gian ngắn, thí sinh cần có nền tảng vững chắc, tối thiểu là 60-65 điểm. Nếu bạn chưa đạt mức 65, hãy tham khảo lộ trình PTE 65 trước khi tiến tới mục tiêu PTE 79.

Giai đoạn

Mục tiêu

Nội dung ôn tập

Tuần 1

Củng cố kỹ năng ngôn ngữ

  • Ngữ pháp và từ vựng: Tập trung vào cấu trúc phức tạp như câu điều kiện hỗn hợp và mệnh đề phụ thuộc. Học từ vựng trong các lĩnh vực Khoa học và Chính trị.
  • Kỹ năng nghe: Nghe các bài giảng và phỏng vấn, chú trọng vào ngữ điệu và ý nghĩa ẩn.
  • Kỹ năng đọc: Đọc tài liệu nghiên cứu, phân tích cấu trúc lập luận và suy luận thông tin từ ngữ cảnh.

Tuần 2

Phát triển kỹ năng nói và viết

  • Kỹ năng nói: Thực hành thuyết trình và tranh luận về các chủ đề phức tạp, chú ý đến phát âm và ngữ điệu tự nhiên.
  • Kỹ năng viết: Viết luận học thuật và báo cáo, sử dụng liên kết logic và cấu trúc câu rõ ràng.

Tuần 3

Thực hành nâng cao

  • Thực hành đề thi: Làm các bài test mô phỏng để quen với cấu trúc và áp lực thời gian.
  • Kỹ năng nghe: Nghe và phân tích thảo luận nhóm, ghi chú nhanh và chính xác.
  • Kỹ năng đọc: Đọc tài liệu chuyên sâu, chú trọng đến chi tiết và liên kết ý chính.

Tuần 4

Hoàn thiện kỹ năng

  • Thực hành đề thi thực tế: Làm bài thi PTE trong điều kiện thực, luyện tập quản lý thời gian và áp lực.
  • Ôn tập tổng quát: Ôn lại tất cả kỹ năng, tập trung vào những điểm yếu và tài liệu khó hơn.
  • Chuẩn bị tâm lý thi cử: Thực hành giảm căng thẳng và duy trì tâm lý thoải mái.

Với sự chuẩn bị cẩn thận và một lộ trình học tập rõ ràng, học viên hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu này. Hãy kiên trì, tập trung vào những kỹ năng cần thiết và sử dụng các nguồn tài nguyên hỗ trợ để nâng cao khả năng của mình. Nếu học viên cần tham khảo thêm về các khóa ôn thi PTE, vui lòng liên hệ với PTE CITI để được hỗ trợ!

Mục nhập này đã được đăng trong PTE. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline0246 660 9628

Hỗ trợ liên tục 24/7